000 | 00914nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000136011 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184352.0 | ||
008 | 160119 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049029066 | ||
039 | 9 |
_a201602221156 _byenh _c201601271550 _dhaultt _y201601191113 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(BU-T) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(BU-T) 2015 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thị Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aLễ quét làng của người Tu Dí (Xã Thanh Bình, huyện Mường Khương, tỉnh Lao Cai) / _cBùi Thị Thu |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a175 tr. | ||
653 | _aLễ quét làng | ||
653 | _aNgười Tu Dí | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340740 _d340740 |