000 | 00958nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000136017 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184352.0 | ||
008 | 160119 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049029059 | ||
039 | 9 |
_a201602191719 _byenh _c201602161627 _dnbhanh _y201601191128 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(CH-C) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(CH-C) 2015 |
||
100 | 1 | _aChảo, Chử Chấn | |
245 | 1 | 0 |
_aLễ tang của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai / _cChảo Chử Chấn ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a237 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aTang lễ | ||
653 | _aNgười Phù Lá | ||
653 | _aBắc Hà | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340746 _d340746 |