000 | 01024nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000136434 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184353.0 | ||
008 | 160127 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201603021757 _byenh _c201603021654 _dnbhanh _y201601271721 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a336.597 _bCHE 2007 _214 |
||
090 |
_a336.597 _bCHE 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aChế độ mới về mua sắm, quản lý, sử dụng tài sản công và công tác lập dự toán quyết toán thu, chi ngân sách; Thanh tra, kiểm tra tài chính; Chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về biên chế và kinh phí; Hệ thống mục lục ngân sách 2007 |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2008 |
||
300 | _a888 tr. | ||
653 | _aTài chính công | ||
653 | _aNgân sách nhà nước | ||
653 | _aCông tác lập dự toán | ||
653 | _aHệ thống mục lục | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340765 _d340765 |