000 | 00831nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137155 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184354.0 | ||
008 | 160223 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048714734 | ||
039 | 9 |
_a201602291526 _bnbhanh _c201602251123 _dhaianh _y201602231135 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.09597 _bHOI 2015 _214 |
||
090 |
_a398.09597 _bHOI 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHội làng Việt Nam / _cCb. : Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý |
260 |
_aH. : _bThời đại, _c2015 |
||
300 | _a999 tr. | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aHội làng | ||
700 | 1 | _aLê, Trung Vũ | |
700 | 1 | _aLê, Hồng Lý | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340822 _d340822 |