000 | 00861nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137157 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184354.0 | ||
008 | 160223 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046219835 | ||
039 | 9 |
_a201602251737 _byenh _y201602231226 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a070.1 _bĐI-H 2015 _214 |
||
090 |
_a070.1 _bĐI-H 2015 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Văn Hường, _d1962- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề về kinh tế báo in : _bsách chuyên khảo / _cĐinh Văn Hường, Bùi Chí Trung |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a275 tr. | ||
653 | _aKinh tế báo in | ||
653 | _aBáo chí truyền thông | ||
653 | _aBáo chí | ||
700 | 1 | _aBùi, Chí Trung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340824 _d340824 |