000 | 00919nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137216 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184354.0 | ||
008 | 160224s2014 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9787101099935 | ||
039 | 9 |
_a201603170951 _byenh _c201603161344 _dnbhanh _c201603161343 _dnbhanh _c201603161248 _dnbhanh _y201602241726 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _achi | |
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.11 _bVUO(11) 2014 _214 |
090 |
_a495.11 _bVUO(11) 2014 |
||
100 | 1 | _aVương Lực (王, 力) | |
242 | 1 | 0 |
_aÂm vị học tiếng Trung Quốc / _cVương Lực |
245 | 1 | 0 |
_a汉语音韵 音韵学初步 / _c王力 |
260 |
_a北京 : _b中华书局, _c2014 |
||
300 | _a231页. | ||
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ âm _xÂm vị học |
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Hán _xNgữ âm _xÂm vị học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340834 _d340834 |