000 | 00972nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137538 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184354.0 | ||
008 | 160329s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809141552 _bbactt _c201604251600 _dyenh _c201604071228 _dbactt _y201603291113 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bTR-H 2010 _214 |
090 |
_a657 _bTR-H 2010 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Quốc Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết và bài tập nguyên lý kế toán : _bTóm tắt lý thuyết, bài tập và bài giải / _cTrịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
260 |
_aH. : _bPhương Đông , _c2010 |
||
300 | _a298 tr. | ||
650 | 0 |
_aKế toán _xBài tập _2BTĐCĐ |
|
650 | 0 |
_aKế toán _xLý thuyết _2BTĐCĐ |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
700 | 1 | _aTrịnh, Minh Tân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340838 _d340838 |