000 | 00813nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141734 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184354.0 | ||
008 | 101206s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809281053 _bnhantt _c201809281053 _dnhantt _c201608250949 _dnbhanh _c201608241639 _dhaianh _y201608241052 _zlamlb |
|
041 | 1 |
_avie _aeng |
|
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bVI-Q 2011 _214 |
090 |
_a428 _bVI-Q 2011 |
||
100 | 0 | _aViên Quân | |
245 | 1 | 0 |
_a<3500=Ba nghìn năm trăm> câu hội thoại Anh Việt trong mọi tình huống / _cViên Quân |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c2011 |
||
300 | _a183 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340869 _d340869 |