000 01415nam a2200373 a 4500
001 vtls000144753
003 VRT
005 20240802184355.0
008 170301s1993 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784938672195
039 9 _a201703091617
_bbactt
_c201703071627
_dyenh
_c201703071414
_dminhnguyen_tttv
_c201703071413
_dminhnguyen_tttv
_y201703011512
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a959.7
_bCON(10) 1993
_223
090 _a959.7
_bCON(10) 1993
242 0 0 _aCon đường tơ lụa trên biển và Việt Nam :
_bHội nghị chuyên đề quốc tế tại Hội An.
_nVolume 10 /
_cHội nghị nghiên cứu Nhật Bản Việt Nam (Biên soạn)
242 0 0 _aUmi no shirukurodo to betonamu
242 0 0 _aウミ ノ シルクロード ト ベトナム
245 0 0 _a海のシルクロードとベトナム :
_bホイアン国際シンポジウム.
_nVolume 10 /
_c日本ベトナム研究者会議 編.
260 _a東京 :
_b穂高書店 ,
_c1993
300 _a500 tr. ;
_c20cm.
490 0 _aアジア文化叢書 ;
_v10
651 1 7 _aViệt Nam
_xLịch sử
651 7 _aベトナム
_x歴史
710 2 _a日本ベトナム研究者会議
710 2 _aニホン ベトナム ケンキュウシャ カイギ
710 2 _aNihon Betonamu Kenkyusha Kaigi
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c340901
_d340901