000 | 00925nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000144913 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184355.0 | ||
008 | 170307s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201704281434 _byenh _c201704261134 _dbactt _y201703071003 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bKIN 2014 _223 |
090 |
_a330.9597 _bKIN 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế - Xã hội Hà Nội sau 5 năm mở rộng địa giới hành chính : _bsách chuyên khảo / _cChủ biên: Nguyễn Đình Dương |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2014 |
||
300 | _a718 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aKinh tế học _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aXã hội _xNghiên cứu _2BTĐCĐ |
651 | 1 | 7 |
_aHà Nội _xĐiều kiện kinh tế _xĐiều kiện xã hội _2BTĐCĐ |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Dương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340902 _d340902 |