000 | 01002nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145354 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184355.0 | ||
008 | 170505s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045369449 | ||
039 | 9 |
_a201709201032 _byenh _c201709071028 _dphuongntt _c201709071027 _dphuongntt _c201708171612 _dhaianh _y201705051000 _zthaodoan |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(VAN.1) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(VAN.1) 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại. _nQuyển 1 / _cChủ biên: Võ Văn Hòe ; Hồ Tấn Tuấn ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2016 |
||
300 | _a438 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zĐà Nẵng |
700 | 1 | _aVõ, Văn Hòe | |
700 | 1 | _aHồ, Tấn Tuấn | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340906 _d340906 |