000 | 00864nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146184 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184355.0 | ||
008 | 170907s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049134135 | ||
039 | 9 |
_a201709261554 _byenh _c201709191652 _dphuongntt _y201709070857 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a551 _bĐIA 2015 _223 |
090 |
_a551 _bĐIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐịa chất và tài nguyên Việt Nam : _bTuyển tập báo cáo khoa học Hội nghị khoa học toàn quốc kỷ niệm 70 năm phát triển |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ , _c2015 |
||
300 | _a667 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐịa chất |
650 | 0 | 0 |
_aTài nguyên thiên nhiên _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340910 _d340910 |