000 | 00885nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147255 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184355.0 | ||
008 | 171206s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049487514 | ||
039 | 9 |
_a201801041058 _byenh _c201712271148 _dbactt _c201712271118 _dbactt _y201712061653 _zyenhh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a352.14 _bCHU 2016 _223 |
082 | 0 | 4 |
_a342.05 _bCHU 2016 _223 |
090 |
_a352.14 _bCHU 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChức năng giám sát của hội đồng nhân dân / _cChủ biên: Nguyễn Đăng Dung |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2016 |
||
300 | _a286 tr. | ||
650 | 0 | _aChính quyền địa phương | |
650 | 0 | _aHội đồng nhân dân | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Dung, _d1952- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340921 _d340921 |