000 01013nam a2200337 a 4500
001 vtls000149627
003 VRT
005 20240802184356.0
008 180911s2016 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786045405710
039 9 _a201810080940
_bhaianh
_c201809251226
_dyenh
_c201809251226
_dyenh
_c201809251031
_dyenh
_y201809111640
_zlamlb
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a371.26
_bTR-O 2016
_223
090 _a371.26
_bTR-O 2016
100 1 _aTrần, Thị Tuyết Oanh
245 1 0 _aĐánh giá kết quả học tập /
_cTrần Thị Tuyết Oanh
250 _aIn lần thứ 6, có sửa chữa, bổ sung
260 _aHà Nội :
_bĐại học Sư phạm ,
_c2016
300 _a208 tr.
650 0 _aEducational tests and measurements.
650 0 _aEducation
_xEvaluation.
650 0 _aĐo lường và kiểm tra giáo dục
650 0 _aGiáo dục
_xĐánh giá
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c340937
_d340937