000 | 00963nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149652 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184356.0 | ||
008 | 180911s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049313745 | ||
039 | 9 |
_a201810051735 _bbactt _c201809261529 _dhaultt _c201809261133 _dhaultt _c201809261111 _dhaultt _y201809111723 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.072 _bNHU 2018 _223 |
090 |
_a346.072 _bNHU 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững điều cần biết về bán hàng đa cấp / _cVũ Thúy Vinh (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Công Thương , _c2018 |
||
300 | _a155 tr. | ||
650 | 0 |
_aBán hàng đa cấp _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aLuật thương mại _xHợp đồng bán hàng |
|
650 | 0 |
_aBán hàng _zViệt Nam _xLuật và pháp chế |
|
700 | 1 | _aVũ, Thúy Vinh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340942 _d340942 |