000 | 00953nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149816 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184356.0 | ||
008 | 180920s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049560446 | ||
039 | 9 |
_a201810091233 _byenh _c201810091233 _dyenh _c201810091233 _dyenh _c201810081645 _dyenh _y201809201539 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922134 _bXU-Q(PH-Q) 2017 _223 |
090 |
_a895.922134 _bXU-Q(PH-Q) 2017 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Hương Quỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aẨn dụ ý niệm trong thơ Xuân Quỳnh / _cPhạm Thị Hương Quỳnh |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội , _c2017 |
||
300 | _a270 tr. | ||
600 | 0 | 0 |
_aXuân Quỳnh, _d1942-1988 |
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
|
650 | 0 |
_aThơ _xLịch sử và phê bình |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340955 _d340955 |