000 | 01083nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150185 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184356.0 | ||
008 | 181109s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045704820 | ||
039 | 9 |
_a202207291604 _bngothuha _c201812041205 _dhaultt _c201812041152 _dbactt _c201812041151 _dbactt _y201811091658 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2018 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2018 |
||
110 | 2 | _aBộ Giáo dục và đào tạo | |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : _bdành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
250 | _aXuất bản lần 11 | ||
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2018 |
||
300 | _a287 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 _xTư tưởng _vGiáo trình |
650 | 0 |
_aTư tưởng _xLịch sử |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c340958 _d340958 |