000 | 00910nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150195 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184356.0 | ||
008 | 181126s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049618093 | ||
039 | 9 |
_a201902130947 _bbactt _c201902121207 _dhaultt _c201901281726 _dhaultt _y201811261144 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a796 _bGIA 2018 _223 |
090 |
_a796 _bGIA 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình điền kinh / _cNguyễn Anh Tuấn (Chủ biên) ; Trịnh Kiên ... [et al.]. |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2018 |
||
300 | _a283 tr. | ||
650 | 0 |
_aĐiền kinh _vGiáo trình |
|
650 | 0 | _aAthletics | |
650 | 0 |
_aThể thao _xGiáo dục |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Tuấn | |
700 | 1 | _aTrịnh, Kiên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340963 _d340963 |