000 | 01005nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150196 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184356.0 | ||
008 | 181126s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049618123 | ||
039 | 9 |
_a201902130951 _bbactt _c201902121206 _dhaultt _c201901281808 _dhaultt _y201811261146 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a796.34 _bGIA 2018 _223 |
090 |
_a796.34 _bGIA 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình quần vợt : _bGiáo trình dùng trong Đại học Quốc gia Hà Nội / _cNguyễn Văn Sơn, Đặng Viết Giỏi (Đồng chủ biên) ; Nguyễn Thanh Huyền |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2018 |
||
300 | _a236 tr. | ||
650 | 0 | _aThể thao | |
650 | 0 |
_aTennis _vGiáo trình |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Sơn | |
700 | 1 | _aĐặng, Viết Giỏi | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Huyền | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340964 _d340964 |