000 | 01072nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000144 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184357.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000158 | ||
039 | 9 |
_a201703131455 _bhaultt _c201502071512 _dVLOAD _c201404240103 _dVLOAD _y201012061459 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a634 _bPH-C 1979 _223 |
090 |
_a634 _bPH-C 1979 |
||
094 | _a42 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Côn | |
245 | 1 | 0 |
_aKĩ thuật ghép táo, mận, hồng / _cPhạm Văn Côn |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1979 |
||
300 | _a43 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu kĩ thuật ghép một số loại cây ăn quả dễ trồng như táo, mận, hồng; Cách chăm sóc cây gốc ghép | ||
653 | _aCây ăn quả | ||
653 | _aKĩ thuật ghép | ||
653 | _aKỹ thuật trồng trọt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00705-06 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c340983 _d340983 |