000 | 01404nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000253 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184357.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000267 | ||
039 | 9 |
_a201808021126 _bhaianh _c201502071514 _dVLOAD _c201404240102 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a004 _bĐEG 1978 _214 |
||
090 |
_a004 _bĐEG 1978 |
||
094 | _a32.973 | ||
100 | 1 | _aĐêghe, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aMáy tính điện tử : _bSuy nghĩ tính toán và điều khiển / _cV.Đêghe ; Ngd. : Nguyễn Thanh Việt |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a259 tr. | ||
520 | _aứng dụng rộng rãi của máy tính trong KHKT, trong đời sống, ngoài ra bằng những câu chuyện lí thú tác giả cho chúng ta hiểu được cấu tạo và chức năng của từng bộ phận trong MTĐT. | ||
650 | 0 | _aMáy tính điện tử | |
650 | 0 | _aTính toán | |
650 | 0 | _aĐiều khiển | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechatronics | |
650 | 0 | _aComputer applications | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Việt, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-ĐT/00132 | |
928 | 1 | _abVV-M1/02601-08 | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c340989 _d340989 |