000 | 01019nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000397 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184357.0 | ||
008 | 101206s1964 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000413 | ||
039 | 9 |
_a201703181035 _bhaultt _c201502071516 _dVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a639.37432 _bLE-T 1964 _223 |
090 |
_a639.37432 _bLE-T 1964 |
||
094 | _a46 | ||
100 | 1 | _aLê, Gia Tư | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật nuôi lươn / _cLê Gia Tư |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1964 |
||
300 | _a22 tr. | ||
520 | _aGiá trị kinh tế của lươn, phân loại lươn, cách nuôi, chọn giống, gây giống, mật độ thả, chăm sóc và thu hoạch | ||
653 | _aKỹ thuật chăn nuôi | ||
653 | _aLươn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00453-54 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340994 _d340994 |