000 | 01250nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000657 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184357.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000682 | ||
039 | 9 |
_a201711161627 _bhaianh _c201612120902 _dhaultt _c201502071519 _dVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.8059 _bPAD 1974 _223 |
090 |
_a617.8 _bPAD 1974 |
||
094 | _a56.8 | ||
100 | 1 | _aPadat, G.S.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aLuyện mổ tai mũi họng / _cG.S.P. Padat, B.S.J. Baxchiêng ; Ngd. : Phạm Kim |
260 |
_aH. : _bY học, _c1974 |
||
300 | _a177 tr. | ||
520 | _aĐịnh nghĩa phẫu thuật và xác định hiện trạng của phẫu thuật; Những khái niệm chủ yếu giúp cho hiểu được vị trí của cơ quan hay vùng sẽ mổ; Kỹ thuật mổ | ||
653 | _aHọng | ||
653 | _aMũi | ||
653 | _aPhẫu thuật | ||
653 | _aTai | ||
700 | 1 | _aBaxchiêng, B.S.J | |
700 | 1 |
_aPhạm, Kim, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04869 | |
928 | 1 | _aVL-ĐSV/00029 | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c341000 _d341000 |