000 | 01028nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001026 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184357.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001061 | ||
039 | 9 |
_a201701191111 _bhaultt _c201701191105 _dhaultt _c201502071524 _dVLOAD _c201404240113 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.8 _bLE-C 1961 _223 |
090 |
_a631.8 _bLE-C 1961 |
||
094 | _a40.4 | ||
100 | 1 | _aLê, Văn Căn | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh nghiệm sử dụng phân hoá học / _cLê Văn Căn |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1961 |
||
300 | _a38 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu một số loại phân hoá học chính và hướng dẫn sử dụng chúng; Phối hợp giữa phân hoá học với phân chuồng | ||
653 | _aPhân bón | ||
653 | _aPhân hoá học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c341012 _d341012 |