000 | 01659nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001119 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184357.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001155 | ||
039 | 9 |
_a201808151515 _bphuongntt _c201502071525 _dVLOAD _c201404240114 _dVLOAD _c201210091448 _dbactt _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a543 _bSHW 1979 _214 |
||
090 |
_a543 _bSHW 1979 |
||
094 | _a24.4 | ||
100 | 1 | _aShwarzenbach, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aChuẩn độ phức chất / _cG. Shwarzenbach, H. Flaschka ; Ngd. : Đào Hữu Vinh, Lâm Ngọc Thụ |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1979 |
||
300 | _a288 tr. | ||
520 | _aDùng phương pháp toán học để nghiên cứu cân bằng hoá học thường gặp trong quá trình chuẩn độ; Những khái niệm chung về thuốc thử dùng để chuẩn độ, chất chỉ thị và phương pháp hoá lí chỉ thị điểm tương đương; Các phương pháp chuẩn độ. | ||
650 | 0 | _aChuẩn độ | |
650 | 0 | _aPhức chất | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
700 | 1 | _aFlaschka, H. | |
700 | 1 |
_aLâm, Ngọc Thụ, _d1938-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐào, Hữu Vinh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01729 | |
928 | 1 | _aVV160ĐSV | |
928 | 1 | _abVV-M1/03023 | |
942 | _c14 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Hoá học |
|
999 |
_c341016 _d341016 |