000 | 01328nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001135 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184357.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001171 | ||
039 | 9 |
_a201711230931 _bhaianh _c201703151338 _dhaultt _c201502071525 _dVLOAD _c201404240115 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a633.202 _bTR-T(2) 1974 _223 |
090 |
_a633.2 _bTR-T(2) 1974 |
||
094 | _a42.23 | ||
100 | 1 | _aTrịnh, Văn Thịnh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồng cỏ và cây thức ăn gia súc nhiệt đới. _nTập 2 / _cTrịnh Văn Thịnh, Hoàng Phương, Nguyễn An Trường |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1974 |
||
300 | _a556 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu một số tài liệu của Việt Nam và các nước châu Á, Mỹ, Phi về nhu cầu dinh dưỡng, đặc điểm dinh dưỡng và vai trò của cỏ hoà thảo và cây họ đậu; Phân loại sinh thái và giá trị dinh dưỡng | ||
653 | _aCây cỏ | ||
653 | _aCây thức ăn gia súc | ||
700 | 1 | _aHoàng, Phương | |
700 | 1 | _aNguyễn, An Trường | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03848 | |
928 | 1 | _aVN516-17ĐSV | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c341017 _d341017 |