000 | 01104nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001197 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184357.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001233 | ||
039 | 9 |
_a201703181553 _bhaultt _c201703180905 _dhaultt _c201502071526 _dVLOAD _c201404240114 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a639.3 _bHA-K 1971 _223 |
090 |
_a639.3 _bHA-K 1971 |
||
094 | _a48.718.2 | ||
100 | 0 | _aHà Ký | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số bệnh thường gặp ở cá giống và cách phòng trừ / _cHà Ký |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1971 |
||
300 | _a38 tr. | ||
520 | _aNêu tính chất và đặc điểm của bệnh cá; Những điều kiện và nguyên nhân gây ra bệnh và một số bệnh thường gặp ở cá giống và cách phòng trừ | ||
653 | _aBệnh cá | ||
653 | _aNghề cá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN572ĐSV | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c341021 _d341021 |