000 | 01317nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001263 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184357.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001301 | ||
039 | 9 |
_a201808101703 _bhaianh _c201502071527 _dVLOAD _c201404240114 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531 _bNG-X(1) 1985 _214 |
||
090 |
_a531 _bNG-X(1) 1985 |
||
094 | _a22.2 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Xý | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học. _nTập 1 / _cNguyễn Hữu Xý, Nguyễn Văn Thoả, Trương Quang Nghĩa |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1985 |
||
300 | _a259 tr. | ||
520 | _aCác khái niệm và định luật cơ bản về chuyển động của chất điểm, tính chất tương đối của chuyển động; Chuyển động của vật rắn; Cơ học môi trường liên tục. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aMôi trường liên tục | |
650 | 0 | _aĐộng lực học | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Thoả | |
700 | 1 | _aTrương, Quang Nghĩa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c341024 _d341024 |