000 | 01264nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184358.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001646 | ||
039 | 9 |
_a201808021151 _bhaianh _c201502071531 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061512 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3815 _bVO-S 1993 _214 |
||
090 |
_a621.381 5 _bVO-S 1993 |
||
094 | _a32.852 | ||
100 | 1 |
_aVõ, Thạch Sơn, _d1949- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLinh kiện bán dẫn và vi điện tử / _cVõ Thạch Sơn |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1993 |
||
300 | _a250 tr. | ||
520 | _aTác giả nghiên cứu các vấn đề sau: Cơ sở vật chất của điện tử học bán dẫn; Điôt bán dẫn; Tranzito bán dẫn; Vi điện tử lưỡng cực tuyến tính; Vi điện tử lưỡng cực số; Vi điện tử Mos. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aLinh kiện bán dẫn | |
650 | 0 | _aTranzito | |
650 | 0 | _aVi điện tử | |
650 | 0 | _aĐiôt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c341032 _d341032 |