000 | 01468nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001722 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184358.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001778 | ||
039 | 9 |
_a201902211608 _bhaultt _c201711241536 _dhaianh _c201706301243 _dbactt _c201502071533 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.1 _bHAN 1963 _223 |
090 |
_a530.1 _bHAN 1963 |
||
094 | _a22.3 | ||
100 | 1 | _aHanđen, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lí / _cA. Hanđen ; Ngd. : Nguỵ Như Kon Tum, Ngô Quốc Quýnh, Phạm Quý Tư |
246 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lý / _cA. Hanđen ; Ngd. : Nguỵ Như Kon Tum, Ngô Quốc Quýnh, Phạm Quý Tư |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1963 |
||
300 | _a263 tr. | ||
520 | _aTrình bày vắn tắt tất cả mọi lĩnh vực của vật lí học như: Cơ học; Dao động sóng và âm học; Nghiên cứu về nhiệt; Quang học; Điện học và từ học; Bức xạ và vật chất. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
700 | 1 |
_aNgụy, Như Kontum, _d1913-1991, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNgô, Quốc Quýnh, _d1930?-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Quý Tư, _d1935-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV10ĐL | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c341041 _d341041 |