000 | 01264nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001726 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184358.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001783 | ||
039 | 9 |
_a201701191606 _bhaultt _c201502071533 _dVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.3 _bCOG(1) 1963 _223 |
090 |
_a631 _bCOG(1) 1963 |
||
094 | _a40.7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCơ giới hoá và điện khí hoá nông nghiệp. _nTập 1 / _cNgd. : Tư Hoàn |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1963 |
||
300 | _a378 tr. | ||
520 | _aCác phần chủ yếu của máy kéo và cách sử dụng; Các loại máy phục vụ nông nghiệp như máy làm đất, máy bón phân; Cơ giới hoá việc gieo trồng và chăm bón, các máy thu hoạch ngô và củ cải đường. | ||
653 | _aCơ giới hoá | ||
653 | _aMáy kéo | ||
653 | _aMáy làm đất | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aĐiện khí hoá | ||
700 | 0 |
_aTư Hoàn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVV13ĐL | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c341042 _d341042 |