000 | 01302nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001744 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184358.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001801 | ||
039 | 9 |
_a201610110857 _byenh _c201502071533 _dVLOAD _c201404240121 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a515.3 _bPIX(1) 1971 _214 |
090 |
_a515.3 _bPIX(1) 1971 |
||
094 | _a22.161.1 | ||
100 | 1 | _aPixcunôp, N.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhép tính vi phân và tích phân. _nTập 1 / _cN.X. Pixcunôp ; Ngd. : Trần Tráng, Lê Hạnh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1971 |
||
300 | _a250 tr. | ||
520 | _aKhái niệm về hàm, về giới hạn, về phép tính đạo hàm và vi phân của hàm một biến; Vài định lí về hàm số khả vi; Khảo sát hàm số; Độ cong của đường cong. | ||
653 | _aHàm số | ||
653 | _aPhép tính tích phân | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
653 | _aĐạo hàm | ||
700 | 1 |
_aLê, Hạnh, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Tráng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV62-64ĐT | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c341044 _d341044 |