000 | 01160nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001792 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184358.0 | ||
008 | 101206s1972 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001849 | ||
039 | 9 |
_a201703131329 _bhaultt _c201502071534 _dVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a632.7 _bĐA-C 1972 _223 |
090 |
_a632.7 _bĐA-C 1972 |
||
094 | _a44.9 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Vũ Cẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aSâu hại rừng và cách phòng trừ / _cĐặng Vũ Cẩn |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1972 |
||
300 | _a166 tr. | ||
520 | _aNhững loại sâu chính hại một số cây chủ yếu trong rừng trồng và rừng cải tạo; Một số loại sâu hại cây quý và phụ lục về các loại thuốc phòng trừ thường dùng trong lâm nghiệp | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aRừng | ||
653 | _aSâu hại cây rừng | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/05161 | ||
928 | _aVN253-54ĐSV | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c341047 _d341047 |