000 | 01132nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001818 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184358.0 | ||
008 | 101206s1969 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001877 | ||
039 | 9 |
_a201703081104 _bhaultt _c201502071534 _dVLOAD _c201404240121 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a636.085 _bLE-T 1969 _223 |
090 |
_a636.085 _bLE-T 1969 |
||
094 | _a45.4 | ||
100 | 1 | _aLê, Sinh Tặng | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp dự trữ và chế biến thức ăn gia súc / _cLê Sinh Tặng, Nguyễn Chính, Đức Trân |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1969 |
||
300 | _atr. | ||
520 | _aCác phương pháp làm thức ăn lên men; Cách dự trữ và chế biến thức ăn xanh, củ tươi và thức ăn khô | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aThức ăn gia súc | ||
700 | 0 | _aĐức Trân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Chính | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN62-63ĐSV | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c341050 _d341050 |