000 | 01122nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001857 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184358.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001918 | ||
039 | 9 |
_a201808081054 _bhoant _c201502071535 _dVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.8 _bMAY 1978 _214 |
||
090 |
_a621.8 _bMAY 1978 |
||
094 | _a34.6 | ||
245 | 0 | 0 | _aMáy - Cơ sở của kĩ thuật hiện đại |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a128 tr. | ||
520 | _aSơ lược vài nét về cách mạng KHKT; Cách chế tạo máy và tự động học, điều khiển học trong sản xuất. | ||
650 | 0 | _aChế tạo máy | |
650 | 0 | _aTự động học | |
650 | 0 | _aĐiều khiển học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV63ĐL | ||
928 | _abVV-M1/02706 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c341051 _d341051 |