000 01398nam a2200493 a 4500
001 vtls000001942
003 VRT
005 20240802184358.0
008 1012060531s1991 nju 001 0 eng
020 _a0135664314
035 _a(DLC) 90038372
035 _aVNU970002004
039 9 _a201808311542
_bhaianh
_c201502071536
_dVLOAD
_c201404240120
_dVLOAD
_y201012061515
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aeng
044 _aUS
050 0 0 _aBF632
_b.F5 1991
082 _a153.4/2
_bFIN 1991
_2 20
090 _a153.4
_bFIN 1991
094 _a88.94
100 1 _aFinley, K. Thomas
_q(Kay Thomas),
_d1934-
242 1 0 _aChức năng trí tuệ : Năng lực suy nghĩ của những thành công nghề nghiệp#.
_yvie
245 1 0 _aMental dynamics :
_bpower thinking for personal success /
_cK. Thomas Finley.
250 _a2nd ed.
260 _aNewjeraey :
_bEnglewood,
_c1991
300 _axii, 184 p. ;
_c24 cm.
500 _aIncludes index.
650 0 _aMental discipline.
650 0 _aSuccess
_xPsychological aspects.
650 0 _aPsychology
650 0 _aNervous system.
650 0 _aSuy nghĩ
650 0 _aChức năng trí tuệ
650 _aTâm lý học
900 _aTrue
911 _aP.T.Xuân
912 _aP.T.Xuân
913 _aLê Thị Thanh Hậu
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aAV-D2/01139
942 _c14
999 _c341055
_d341055