000 | 01350nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002031 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184358.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002096 | ||
039 | 9 |
_a202101130936 _bchungtk _c201809141133 _dyenh _c201502071537 _dVLOAD _c201404240126 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657.46 _bMOR 1993 _214 |
090 |
_a657.46 _bMOR 1993 |
||
100 | 1 | _aMorris, Josep M. | |
245 | 1 | 0 |
_aLiên doanh quốc tế kế toán-thuế-hành chính / _cJosep M. Morris |
260 |
_aH. : _bViện khoa học Việt Nam, _c1993 |
||
300 | _a476 tr. | ||
520 | _aPhân tích những thuận lợi và bất lợi đối với các thành viên khi lựa chọn hình thái pháp lý trong liên doanh, các phương pháp kế toán và kế toán trong các ngành đặc biệt như thuế, kiểm toán, thị trường chứng khoán... | ||
650 | 0 | _aHành chính | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aLiên doanh quốc tế | |
650 | 0 | _aThuế | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02994 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c341061 _d341061 |