000 | 01423nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002049 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184358.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002121 | ||
039 | 9 |
_a201808301555 _bnhantt _c201808301555 _dnhantt _c201808241555 _dnhantt _c201808241555 _dnhantt _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.389 _bPH-Đ 1992 _214 |
||
090 |
_a621.389 _bPH-Đ 1992 |
||
094 | _a32.840 | ||
100 | 1 | _aPhan, Trường Định | |
245 | 1 | 0 |
_aSử dụng máy Video và bảo quản băng từ / _cPhan Trường Định |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1992 |
||
300 | _a102 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu vị trí, tác dụng của các bộ phận điều khiển máy Video VC-790, cách phát băng, ghi băng, bảo quản máy và băng, thay lau đầu từ, tự khắc phục hư hỏng nhẹ và kinh nghiệm ựa chọn máy và hệ máy Video chất lượng cao S-VHS. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechatronics | |
650 | 0 | _aBăng từ | |
650 | 0 | _aMáy video | |
650 | 0 | _aS-VHS | |
650 | 0 | _aVC-790 | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02819-20 | ||
928 | _aVV-D2/03452 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341063 _d341063 |