000 | 00787nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005080 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184401.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970005427 | ||
039 | 9 |
_a201706301521 _bbactt _c201502071627 _dVLOAD _c201404240153 _dVLOAD _y201012061536 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a531 _bTUY 1993 _223 |
090 |
_a531 _bTUY 1993 |
||
245 | 0 | 0 | _aTuyển tập công trình khoa học hội nghị cơ học toàn quốc lần thứ 5 |
260 |
_aH. : _b[Knxb] , _c1993 |
||
300 | _a951 tr. | ||
653 | _aCông trình khoa học | ||
653 | _aCơ học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV192T2 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341190 _d341190 |