000 | 01081nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006130 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184401.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006511 | ||
039 | 9 |
_a201809051147 _bhaianh _c201502071638 _dVLOAD _c201404240207 _dVLOAD _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a150.1 _bPH-H 1980 _214 |
||
090 |
_a150.1 _bPH-H 1980 |
||
094 | _a88.3 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Minh Hạc | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn tâm lý học / _cPhạm Minh Hạc |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1980 |
||
300 | _a163 tr. | ||
650 | 0 | _aPhương pháp hệ thống | |
650 | 0 | _aSự hình thành | |
650 | 0 | _aSự phát triển | |
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aPsychology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/04608-09,04851-61 | ||
928 | _abVV-M2/14307-13 | ||
928 | _abVV-M4/08037-46 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341229 _d341229 |