000 | 00910nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006785 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184401.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007170 | ||
039 | 9 |
_a201610191101 _byenh _c201502071645 _dVLOAD _c201404240216 _dVLOAD _y201012061551 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.8 _bANH 1984 _223 |
090 |
_a398.8 _bANH 1984 |
||
094 | _a82.3(0)-63 | ||
245 | 0 | 0 |
_aAnh thợ xây vui tính : _bDân ca và thơ dân gian một số nước trên thế giới |
260 |
_aH. : _bTác phẩm mới, _c1984 |
||
300 | _a109 tr. | ||
653 | _aDân ca | ||
653 | _aThơ dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/05384 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c341232 _d341232 |