000 | 01237nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008050 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184401.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008454 | ||
039 | 9 |
_a201610121003 _byenh _c201610120915 _dyenh _c201502071658 _dVLOAD _c201404240231 _dVLOAD _y201012061602 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a839.8 _bAND(1) 1963 _223 |
090 |
_a839.8 _bAND(1) 1963 |
||
094 | _a82.3(44Đ)-615 | ||
100 | 1 |
_aAndersen, H. C. _q(Hans Christian), _d1805-1875 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyện Anđecxen. _nTập 1 / _cAnđecxen |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1963 |
||
300 | _a391 tr. | ||
500 | _aHans Christian Andersen (2 tháng 4, 1805 - 4 tháng 8, 1875; tiếng Việt thường viết là Han-xơ Crít-xtian An-đéc-xen) là nhà văn người Đan Mạch chuyên viết truyện cổ tích cho thiếu nhi. Trong tiếng Đan Mạch, tên ông thường được viết là H.C. Andersen. | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1339ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341235 _d341235 |