000 | 00971nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184402.0 | ||
008 | 101206s1988 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009595 | ||
039 | 9 |
_a201604141410 _byenh _c201502071709 _dVLOAD _c201404240243 _dVLOAD _y201012061612 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.13 _bLA(5) 1988 _214 |
090 |
_a895.13 _bLA(5) 1988 |
||
094 | _a84(54Tq)3-442 | ||
100 | 1 | _aLa, Quán Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aTam quốc chí. _nQuyển 5 / _cLa Quán Trung ; Lời bàn: Mao Tôn Cương |
260 |
_aH. : _bNhà in Phúc Chi, _c1988 |
||
300 | _a1205 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aMao, Tôn Cương, _elời bàn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN4205ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341240 _d341240 |