000 | 01265nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009244 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184402.0 | ||
008 | 101206s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020009734 | ||
039 | 9 |
_a201808091707 _bhaianh _c201706301302 _dbactt _c201502071710 _dVLOAD _c201404240242 _dVLOAD _y201012061615 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.12 _bPH-T(2) 1995 _223 |
090 |
_a530.12 _bPH-T(2) 1995 |
||
094 | _a22.314 | ||
100 | 1 |
_aPhạm, Quý Tư, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lượng tử. _nTập 2 / _cPhạm Quý Tư |
260 |
_aH. : _bĐại học Sư phạm, _c1995 |
||
300 | _a183 tr. | ||
520 | _aChương trình giảng dạy về bộ môn cơ học lượng tử với những vấn đề như Spin và hệ hạt đồng nhất, lý thuyết tán xạ, cơ học lượng tử tương đối tính | ||
650 | 0 | _aCơ học lượng tử | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aLý thuyết biểu diễn | |
650 | 0 | _aSpin | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341243 _d341243 |