000 | 00951nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012744 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184403.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980015816 | ||
039 | 9 |
_a201707051548 _byenh _c201502071757 _dVLOAD _c201404240331 _dVLOAD _y201012061649 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531.12 _bNG-N 1979 _223 |
090 |
_a531.12 _bNG-N 1979 |
||
095 | _a531.1 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Văn Nhậm | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ tĩnh học : _bDùng cho học sinh trung học chuyên nghiệp / _cNguyễn Văn Nhậm, Hoàng Gia Toàn |
260 |
_aH. : _bTHCN., _c1979 |
||
300 | _a198 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTĩnh học | ||
700 | 1 | _aHoàng Gia Toàn | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01395-96 | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c341313 _d341313 |