000 | 01139nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000759 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184403.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000784 | ||
039 | 9 |
_a201502071521 _bVLOAD _c201210100837 _dhoant_tttv _y201012061504 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a597 _bNG-H(2.3) 1993 _214 |
||
090 |
_a597 _bNG-H(2.3) 1993 |
||
094 | _a28.693.32(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Khắc Hường | |
245 | 1 | 0 |
_aCá biển Việt Nam. _nTập 2, _pquyển 3 / _cNguyễn Khắc Hường |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1993 |
||
300 | _a176 tr. | ||
520 | _aMô tả đặc điểm hình thái, màu sắc, phân bố địa lý, đặc điểm sinh học và giá trị kinh tế của tổng bộ cá dạng chình, dạng chép và dạng suốt | ||
653 | _aCá biển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV181ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/05383-84 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341336 _d341336 |