000 | 01384nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000908 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184403.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000936 | ||
039 | 9 |
_a201502071523 _bVLOAD _c201409111126 _dyenh _c201210031049 _dbactt _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519 _bLE-P(4) 1978 _214 |
||
090 |
_a519 _bLE-P(4) 1978 |
||
094 | _a22.171/172 | ||
100 | 1 | _aLê, Văn Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aToán kinh tế phổ thông. _nTập 4, _pNhững khái niệm cơ bản của lí thuyết xác suất và thống kê toán / _cLê Văn Phong |
246 | 0 | 0 | _aNhững khái niệm cơ bản của lí thuyết xác suất và thống kê toán |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1978 |
||
300 | _a536 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm cơ bản và lí thuyết cơ bản của xác suất và thống kê có ứng dụng nhiều trong thực tế: Thống kê mô tả, Lí thuyết xác suất, Thống kê phân tích. | ||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aToán thống kê | ||
653 | _aXác suất | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02370 | ||
928 | _aVN331ĐT | ||
928 | _abVV-M1/04446-50 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341337 _d341337 |