000 | 01243nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001752 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184404.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001809 | ||
039 | 9 |
_a201502071533 _bVLOAD _c201105100906 _dhaultt _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bFIC(2) 1972 _214 |
||
090 |
_a515 _bFIC(2) 1972 |
||
100 | 1 | _aFichtengôn, G.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở giải tích toán học. _nTập 2 / _cG.M. Fichtengôn ; Ngd. : Phan Văn Hạp, Hoàng Hữu Như |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1972 |
||
300 | _a415 tr. | ||
520 | _aGồm: Chuỗi số; Dãy và chuỗi hàm; Tích phân suy rộng phụ thuộc tham số; Tích phân đường, mặt, hai lớp và ba lớp; Định thức hàm.. | ||
653 | _aChuỗi số | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Hữu Như _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhan, Văn Hạp, _d1939- _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01848-49 | |
928 | 1 | _aVL87-91ĐT | |
928 | 1 | _abVL-M1/00598-604,02023-32 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341351 _d341351 |