000 | 01213nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005624 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184404.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980006002 | ||
039 | 9 |
_a201502071632 _bVLOAD _c201303121427 _dhaultt _y201012061540 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bTON(1) 1976 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bTON(1) 1976 |
||
094 | _a84(2)5-44 | ||
100 | 1 | _aTônxtôi, L. | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến tranh và hoà bình : _bbốn tập. _nTập 1 / _cL. Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo, Như Thành, Hoàng Thiếu Sơn |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1976 |
||
300 | _a719 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aNhư Thành, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aCao, Xuân Hạo, _d1930-, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Thiếu Sơn, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01241 | |
928 | 1 | _aVN-ĐV/04247,04353 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/02192-93,1939 _bVV-M2/04028-33 |
|
928 | 1 | _abVV-M4/08566,08727-30 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341385 _d341385 |