000 | 01020nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005806 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184405.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006184 | ||
039 | 9 |
_a201502071634 _bVLOAD _c201303291109 _dbactt _y201012061542 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bGOR 1975 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bGOR 1975 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aGơ-ru-dơ-đép, I. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững cuộc phiêu lưu của Mác-xim Gor-ki : _btuổi trẻ M. Gorki / _cI. Gơ-ru-dơ-đép ; Ngd. : Bạch Dương |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1975 |
||
300 | _a210 tr. | ||
653 | _aGorki M. | ||
653 | _aTruyện thiếu nhi | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/01824-25 | ||
928 | _abVV-M4/04458-61 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341391 _d341391 |